chấp kinh trong Tiếng Anh là gì?
chấp kinh trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ chấp kinh sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
chấp kinh
* đtừ
to keep to the usual code of conduct, keep the rules/regulations
có quyền nào phải một đường chấp kinh (truyện kiều) in crisis, must one right rule apply?
chấp kinh tòng quyền keep the rules but know to act according to the concrete situation
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
chấp kinh
* verb
To keep to the usual code of conduct
Từ điển Việt Anh - VNE.
chấp kinh
to keep to the usual code of conduct
Từ liên quan
- chấp
- chấp lễ
- chấp nê
- chấp vá
- chấp ủy
- chấp bút
- chấp bậc
- chấp hữu
- chấp lại
- chấp nối
- chấp thủ
- chấp vào
- chấp đơn
- chấp chới
- chấp chứa
- chấp dính
- chấp hành
- chấp kinh
- chấp lệnh
- chấp nhất
- chấp nhận
- chấp nhặt
- chấp pháp
- chấp chiếm
- chấp chính
- chấp quyền
- chấp thuận
- chấp trách
- chấp chưởng
- chấp tất cả
- chấp khận kết quả
- chấp nhận hy sinh
- chấp nhận hậu quả
- chấp cha chấp chới
- chấp thuân cho bán
- chấp hành mệnh lệnh
- chấp nhận điều kiện
- chấp kinh tòng quyền
- chấp nhận quyết định
- chấp nhận cho phát biểu
- chấp nhận về mặt xã hội