chấp kinh trong Tiếng Anh là gì?

chấp kinh trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ chấp kinh sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • chấp kinh

    * đtừ

    to keep to the usual code of conduct, keep the rules/regulations

    có quyền nào phải một đường chấp kinh (truyện kiều) in crisis, must one right rule apply?

    chấp kinh tòng quyền keep the rules but know to act according to the concrete situation

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • chấp kinh

    * verb

    To keep to the usual code of conduct

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • chấp kinh

    to keep to the usual code of conduct