chấp hành trong Tiếng Anh là gì?

chấp hành trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ chấp hành sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • chấp hành

    * đtừ

    to execute, to implement

    chấp hành đường lối chính sách to execute (one's party's) lines and policies

    ban chấp hành an executive commitee

    * ttừ

    executive

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • chấp hành

    * verb

    To execute, to implement

    ban chấp hành: an executive commitee

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • chấp hành

    execute, carry out