chấp lệnh trong Tiếng Anh là gì?
chấp lệnh trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ chấp lệnh sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
chấp lệnh
carry out an order; order; see (that)
Từ điển Việt Anh - VNE.
chấp lệnh
carry out an order, order, see (that)
Từ liên quan
- chấp
- chấp lễ
- chấp nê
- chấp vá
- chấp ủy
- chấp bút
- chấp bậc
- chấp hữu
- chấp lại
- chấp nối
- chấp thủ
- chấp vào
- chấp đơn
- chấp chới
- chấp chứa
- chấp dính
- chấp hành
- chấp kinh
- chấp lệnh
- chấp nhất
- chấp nhận
- chấp nhặt
- chấp pháp
- chấp chiếm
- chấp chính
- chấp quyền
- chấp thuận
- chấp trách
- chấp chưởng
- chấp tất cả
- chấp khận kết quả
- chấp nhận hy sinh
- chấp nhận hậu quả
- chấp cha chấp chới
- chấp thuân cho bán
- chấp hành mệnh lệnh
- chấp nhận điều kiện
- chấp kinh tòng quyền
- chấp nhận quyết định
- chấp nhận cho phát biểu
- chấp nhận về mặt xã hội