chấp nhặt trong Tiếng Anh là gì?

chấp nhặt trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ chấp nhặt sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • chấp nhặt

    to resent (petty mistakes)

    chấp nhặt những chuyện ấy làm gì don't resent such trifles

    tính không hay chấp nhặt to have no disposition to resent trifles

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • chấp nhặt

    To resent (petty mistakes..)

    chấp nhặt những chuyện ấy làm gì: don't resent such trifles

    tính không hay chấp nhặt: to have no disposition to resent trifles