chấp nhặt trong Tiếng Anh là gì?
chấp nhặt trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ chấp nhặt sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
chấp nhặt
to resent (petty mistakes)
chấp nhặt những chuyện ấy làm gì don't resent such trifles
tính không hay chấp nhặt to have no disposition to resent trifles
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
chấp nhặt
To resent (petty mistakes..)
chấp nhặt những chuyện ấy làm gì: don't resent such trifles
tính không hay chấp nhặt: to have no disposition to resent trifles
Từ liên quan
- chấp
- chấp lễ
- chấp nê
- chấp vá
- chấp ủy
- chấp bút
- chấp bậc
- chấp hữu
- chấp lại
- chấp nối
- chấp thủ
- chấp vào
- chấp đơn
- chấp chới
- chấp chứa
- chấp dính
- chấp hành
- chấp kinh
- chấp lệnh
- chấp nhất
- chấp nhận
- chấp nhặt
- chấp pháp
- chấp chiếm
- chấp chính
- chấp quyền
- chấp thuận
- chấp trách
- chấp chưởng
- chấp tất cả
- chấp khận kết quả
- chấp nhận hy sinh
- chấp nhận hậu quả
- chấp cha chấp chới
- chấp thuân cho bán
- chấp hành mệnh lệnh
- chấp nhận điều kiện
- chấp kinh tòng quyền
- chấp nhận quyết định
- chấp nhận cho phát biểu
- chấp nhận về mặt xã hội