chấp thuận trong Tiếng Anh là gì?
chấp thuận trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ chấp thuận sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
chấp thuận
to agree; to approve
đề nghị của cơ sở được cấp trên chấp thuận the proposal of the grassroots organization was agreed to by higher levels
lời đề nghị của tôi đã được mọi người chấp thuận my proposal met with/received general approval
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
chấp thuận
* verb
To grant, to agree to
Từ điển Việt Anh - VNE.
chấp thuận
to approve, clear, grant, allow
Từ liên quan
- chấp
- chấp lễ
- chấp nê
- chấp vá
- chấp ủy
- chấp bút
- chấp bậc
- chấp hữu
- chấp lại
- chấp nối
- chấp thủ
- chấp vào
- chấp đơn
- chấp chới
- chấp chứa
- chấp dính
- chấp hành
- chấp kinh
- chấp lệnh
- chấp nhất
- chấp nhận
- chấp nhặt
- chấp pháp
- chấp chiếm
- chấp chính
- chấp quyền
- chấp thuận
- chấp trách
- chấp chưởng
- chấp tất cả
- chấp khận kết quả
- chấp nhận hy sinh
- chấp nhận hậu quả
- chấp cha chấp chới
- chấp thuân cho bán
- chấp hành mệnh lệnh
- chấp nhận điều kiện
- chấp kinh tòng quyền
- chấp nhận quyết định
- chấp nhận cho phát biểu
- chấp nhận về mặt xã hội