chấp chới trong Tiếng Anh là gì?

chấp chới trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ chấp chới sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • chấp chới

    * đtừ

    to fly with a rolling motion

    bướm chấp chới bay liệng the butterfly flew with a rolling motion and hovered

    to flicker

    ánh đuốc chấp chới ở phía xa the glimmer of a torch flickered in the distance

    to wink leeringly; blink; wink at

    chấp chới mắt nhìn ai wink at somebody; blink an eye at somebody

    look at somebody with lust

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • chấp chới

    * verb

    To fly with a rolling motion

    bướm chấp chới bay liệng: the butterfly flew with a rolling motion and hovered

    To flicker

    ánh đuốc chấp chới ở phía xa: the glimmer of a torch flickered in the distance

    To wink leeringly