chấp chới trong Tiếng Anh là gì?
chấp chới trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ chấp chới sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
chấp chới
* đtừ
to fly with a rolling motion
bướm chấp chới bay liệng the butterfly flew with a rolling motion and hovered
to flicker
ánh đuốc chấp chới ở phía xa the glimmer of a torch flickered in the distance
to wink leeringly; blink; wink at
chấp chới mắt nhìn ai wink at somebody; blink an eye at somebody
look at somebody with lust
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
chấp chới
* verb
To fly with a rolling motion
bướm chấp chới bay liệng: the butterfly flew with a rolling motion and hovered
To flicker
ánh đuốc chấp chới ở phía xa: the glimmer of a torch flickered in the distance
To wink leeringly
Từ liên quan
- chấp
- chấp lễ
- chấp nê
- chấp vá
- chấp ủy
- chấp bút
- chấp bậc
- chấp hữu
- chấp lại
- chấp nối
- chấp thủ
- chấp vào
- chấp đơn
- chấp chới
- chấp chứa
- chấp dính
- chấp hành
- chấp kinh
- chấp lệnh
- chấp nhất
- chấp nhận
- chấp nhặt
- chấp pháp
- chấp chiếm
- chấp chính
- chấp quyền
- chấp thuận
- chấp trách
- chấp chưởng
- chấp tất cả
- chấp khận kết quả
- chấp nhận hy sinh
- chấp nhận hậu quả
- chấp cha chấp chới
- chấp thuân cho bán
- chấp hành mệnh lệnh
- chấp nhận điều kiện
- chấp kinh tòng quyền
- chấp nhận quyết định
- chấp nhận cho phát biểu
- chấp nhận về mặt xã hội