chấp nhận trong Tiếng Anh là gì?

chấp nhận trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ chấp nhận sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • chấp nhận

    to accept; to agree to...; to approve of...; to admit

    chấp nhận một thỉnh cầu to accept a request

    bọn chủ buộc phải chấp nhận các yêu sách của công nhân the employers were forced to agree to the claims of the workers

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • chấp nhận

    * verb

    To accept, to agree to

    chấp nhận đơn: to accept a request

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • chấp nhận

    to accept, approve, admit