chấp vá trong Tiếng Anh là gì?

chấp vá trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ chấp vá sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • chấp vá

    * dtừ

    botch

    * ngđtừ

    botch