chấp lễ trong Tiếng Anh là gì?

chấp lễ trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ chấp lễ sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • chấp lễ

    keep to the established order; receive presents

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • chấp lễ

    keep to the established order, receive presents