chấm thi trong Tiếng Anh là gì?

chấm thi trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ chấm thi sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • chấm thi

    to be an examiner; to be a juryman; to mark exam papers

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • chấm thi

    to be an examiner, be on a jury, mark exam papers, serve on a examination board