chấm chấm trong Tiếng Anh là gì?

chấm chấm trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ chấm chấm sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • chấm chấm

    to stipple; dotted

    cắt/xé theo đường chấm chấm to cut/tear along the dotted line

    xin vui lòng ký trên đường chấm chấm please sign on the dotted line

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • chấm chấm

    Stipple

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • chấm chấm

    stipple