chấm điểm trong Tiếng Anh là gì?

chấm điểm trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ chấm điểm sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • chấm điểm

    to mark; to grade

    chấm điểm rộng/gắt to give high/low marks; to give high/low grades

    bà ấy chấm điểm gắt khét tiếng she has a reputation as a hard/tough marker; she's well-known for being a hard/tough marker

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • chấm điểm

    to mark, grade