chấm phần trong Tiếng Anh là gì?

chấm phần trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ chấm phần sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • chấm phần

    secure apart, stake out a part (of a legacy...)

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • chấm phần

    Secure apart, stake out a part (of a legacỵ..)

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • chấm phần

    secure apart, stake out a part (of a legacy)