chấm phá trong Tiếng Anh là gì?

chấm phá trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ chấm phá sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • chấm phá

    * đtừ

    to sketch, draft, outline; caricature

    bức tranh chấm phá a sketch

    nét vẽ chấm phá a sketchy line

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • chấm phá

    * verb

    To sketch

    bức tranh chấm phá: a sketch

    nét vẽ chấm phá: a sketchy line