chấm mút trong Tiếng Anh là gì?

chấm mút trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ chấm mút sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • chấm mút

    to make money from rake-offs; nibble on food; take a cut, kickback

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • chấm mút

    To make money from rake-offs

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • chấm mút

    to make money from rake-offs