chấm phạt đền trong Tiếng Anh là gì?
chấm phạt đền trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ chấm phạt đền sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
chấm phạt đền
(bóng đá) penalty spot
trọng tài pierluigi collina chỉ tay vào chấm phạt đền, david beckham bước tới và không phạm một sai lầm nào với cú sút thấp về phía trái thủ môn cavallero trong khi anh lại bay người về góc phải referee pierluigi collina pointed to the penalty spot, david beckham stepped up and made no mistake with a low shot to the left of goalkeeper cavallero, who was caught leaning to his right
Từ điển Việt Anh - VNE.
chấm phạt đền
penalty spot
Từ liên quan
- chấm
- chấm bài
- chấm câu
- chấm dứt
- chấm hết
- chấm hỏi
- chấm mút
- chấm mực
- chấm nhẹ
- chấm nhỏ
- chấm phá
- chấm thi
- chấm đất
- chấm đốm
- chấm chấm
- chấm công
- chấm giọt
- chấm lửng
- chấm phần
- chấm phẩy
- chấm phết
- chấm sáng
- chấm than
- chấm tròn
- chấm điểm
- chấm chiếm
- chấm trước
- chấm câu sai
- chấm lốm đốm
- chấm chấm nhẹ
- chấm phạt đền
- chấm sáng lóe
- chấm vào nước
- chấm tàn nhang
- chấm dứt giao kèo
- chấm dứt câu chuyện
- chấm dứt thanh toán
- chấm đen ở đầu bàn bi-a
- chấm dứt mọi quan hệ với
- chấm dứt cuộc khủng hoảng
- chấm dứt địa vị chính thức của
- chấm dứt khai thác tư liệu ở máy tính
- chấm dứt việc sử dụng theo lối phụ động
- chấm dứt việt nam như chúng ta đang thấy