chấm dứt trong Tiếng Anh là gì?

chấm dứt trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ chấm dứt sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • chấm dứt

    to put an end to...; to bring to an end; to terminate; to end

    cách mạng tháng tám đã chấm dứt chế độ đô hộ của thực dân ở nước ta the august revolution ended the colonialist rule in our country

    chấm dứt cuộc vui to bring the merry-making party to an end

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • chấm dứt

    * verb

    To bring to an end, to terminate, to end

    chấm dứt cuộc vui: to bring the merry-making party to an end

    vĩnh viễn chấm dứt: to end for ever, to bring to a permanent end

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • chấm dứt

    to conclude, end, finish, be over, break off