chấm công trong Tiếng Anh là gì?

chấm công trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ chấm công sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • chấm công

    to check (employees, workers) in/out

    sự chấm công timekeeping

    người chấm công timekeeper

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • chấm công

    To mark work-points (ở các hợp tác xã nông nghiệp)

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • chấm công

    to mark work-points