chấm câu sai trong Tiếng Anh là gì?
chấm câu sai trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ chấm câu sai sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
chấm câu sai
* dtừ
mispunctuation
* ngđtừ
mispunctuate
Từ liên quan
- chấm
- chấm bài
- chấm câu
- chấm dứt
- chấm hết
- chấm hỏi
- chấm mút
- chấm mực
- chấm nhẹ
- chấm nhỏ
- chấm phá
- chấm thi
- chấm đất
- chấm đốm
- chấm chấm
- chấm công
- chấm giọt
- chấm lửng
- chấm phần
- chấm phẩy
- chấm phết
- chấm sáng
- chấm than
- chấm tròn
- chấm điểm
- chấm chiếm
- chấm trước
- chấm câu sai
- chấm lốm đốm
- chấm chấm nhẹ
- chấm phạt đền
- chấm sáng lóe
- chấm vào nước
- chấm tàn nhang
- chấm dứt giao kèo
- chấm dứt câu chuyện
- chấm dứt thanh toán
- chấm đen ở đầu bàn bi-a
- chấm dứt mọi quan hệ với
- chấm dứt cuộc khủng hoảng
- chấm dứt địa vị chính thức của
- chấm dứt khai thác tư liệu ở máy tính
- chấm dứt việc sử dụng theo lối phụ động
- chấm dứt việt nam như chúng ta đang thấy