cất vó trong Tiếng Anh là gì?

cất vó trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ cất vó sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • cất vó

    rear; prance (of a horse); pull up the square dipping-net, raising the fishing net

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • cất vó

    Rear; prance (of a horse)

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • cất vó

    rear, prance (of a horse)