cất cánh trong Tiếng Anh là gì?
cất cánh trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ cất cánh sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
cất cánh
(nói về máy bay) to take off; * nghĩa bóng to grow
họ không còn chuyến bay nào cất cánh từ heathrow nữa they don't fly from heathrow any more
một giờ nữa máy bay của tôi cất cánh my plane takes off in an hour; my flight leaves in an hour
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
cất cánh
To take off (máy bay)
Từ điển Việt Anh - VNE.
cất cánh
to take off (plane)
Từ liên quan
- cất
- cất mả
- cất mộ
- cất vó
- cất đi
- cất bút
- cất cao
- cất cơn
- cất cẩn
- cất dọn
- cất giữ
- cất kín
- cất lén
- cất lên
- cất lại
- cất lấy
- cất lẻn
- cất lọc
- cất nhà
- cất nóc
- cất đám
- cất đầu
- cất đặt
- cất binh
- cất bước
- cất chén
- cất chức
- cất cánh
- cất công
- cất giấu
- cất gánh
- cất hàng
- cất hành
- cất mình
- cất nhắc
- cất quân
- cất rượu
- cất giọng
- cất miệng
- cất quyền
- cất tiếng
- cất cao lên
- cất vào hòm
- cất vào kho
- cất vào két
- cất vào túi
- cất gánh nặng
- cất phân đoạn
- cất tiếng hát
- cất vào thùng