cất lại trong Tiếng Anh là gì?

cất lại trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ cất lại sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • cất lại

    * dtừ

    rectification

    * ngđtừ

    rectify, redistil

    * ttừ

    rectifiable