cất bút trong Tiếng Anh là gì?

cất bút trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ cất bút sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • cất bút

    take a brush

    nàng vâng cất bút tay đề (truyện kiều) she obeyed, took a brush, and improvised a poem

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • cất bút

    take a brush