cất mả trong Tiếng Anh là gì?
cất mả trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ cất mả sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
cất mả
to remove remains of a dead person (from one grave to another), to exhume and move (someone's remains) to another grave; exhume (bones) and move to a permanent tomb
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
cất mả
To remove remains of a dead person (from one grave to another), to exhume and move (someone's remains) to another grave
Từ điển Việt Anh - VNE.
cất mả
to remove remains of a dead person (from one grave to another)
Từ liên quan
- cất
- cất mả
- cất mộ
- cất vó
- cất đi
- cất bút
- cất cao
- cất cơn
- cất cẩn
- cất dọn
- cất giữ
- cất kín
- cất lén
- cất lên
- cất lại
- cất lấy
- cất lẻn
- cất lọc
- cất nhà
- cất nóc
- cất đám
- cất đầu
- cất đặt
- cất binh
- cất bước
- cất chén
- cất chức
- cất cánh
- cất công
- cất giấu
- cất gánh
- cất hàng
- cất hành
- cất mình
- cất nhắc
- cất quân
- cất rượu
- cất giọng
- cất miệng
- cất quyền
- cất tiếng
- cất cao lên
- cất vào hòm
- cất vào kho
- cất vào két
- cất vào túi
- cất gánh nặng
- cất phân đoạn
- cất tiếng hát
- cất vào thùng