cất chức trong Tiếng Anh là gì?

cất chức trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ cất chức sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • cất chức

    remove, relieve (from position), dismiss, discharge; dismiss, fire; displace

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • cất chức

    Remove, relieve (from position), dismiss, discharge

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • cất chức

    to remove, relieve (from position), dismiss, discharge