cất nhắc trong Tiếng Anh là gì?
cất nhắc trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ cất nhắc sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
cất nhắc
to be hardly able to lift (one's limbs)
mệt không cất nhắc nổi chân tay to be so tired that one can hardly lift one's limbs
to promote, help
cất nhắc người có tài to promote talents
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
cất nhắc
To be hardly able to lift (one's limbs)
mệt không cất nhắc nổi chân tay: to be so tired that one can hardly lift one's limbs
To promote
cất nhắc người có tài: to promote talents
Từ điển Việt Anh - VNE.
cất nhắc
to be hardly able to lift (one’s limbs)
Từ liên quan
- cất
- cất mả
- cất mộ
- cất vó
- cất đi
- cất bút
- cất cao
- cất cơn
- cất cẩn
- cất dọn
- cất giữ
- cất kín
- cất lén
- cất lên
- cất lại
- cất lấy
- cất lẻn
- cất lọc
- cất nhà
- cất nóc
- cất đám
- cất đầu
- cất đặt
- cất binh
- cất bước
- cất chén
- cất chức
- cất cánh
- cất công
- cất giấu
- cất gánh
- cất hàng
- cất hành
- cất mình
- cất nhắc
- cất quân
- cất rượu
- cất giọng
- cất miệng
- cất quyền
- cất tiếng
- cất cao lên
- cất vào hòm
- cất vào kho
- cất vào két
- cất vào túi
- cất gánh nặng
- cất phân đoạn
- cất tiếng hát
- cất vào thùng