cất nhắc trong Tiếng Anh là gì?

cất nhắc trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ cất nhắc sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • cất nhắc

    to be hardly able to lift (one's limbs)

    mệt không cất nhắc nổi chân tay to be so tired that one can hardly lift one's limbs

    to promote, help

    cất nhắc người có tài to promote talents

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • cất nhắc

    To be hardly able to lift (one's limbs)

    mệt không cất nhắc nổi chân tay: to be so tired that one can hardly lift one's limbs

    To promote

    cất nhắc người có tài: to promote talents

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • cất nhắc

    to be hardly able to lift (one’s limbs)