cất cao trong Tiếng Anh là gì?
cất cao trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ cất cao sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
cất cao
raise, lift up
cất cao tiếng nói to raise one's voice
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
cất cao
Raise, lift up
Cất cao tiếng nói: To raise one's voice
Từ điển Việt Anh - VNE.
cất cao
uplifting
Từ liên quan
- cất
- cất mả
- cất mộ
- cất vó
- cất đi
- cất bút
- cất cao
- cất cơn
- cất cẩn
- cất dọn
- cất giữ
- cất kín
- cất lén
- cất lên
- cất lại
- cất lấy
- cất lẻn
- cất lọc
- cất nhà
- cất nóc
- cất đám
- cất đầu
- cất đặt
- cất binh
- cất bước
- cất chén
- cất chức
- cất cánh
- cất công
- cất giấu
- cất gánh
- cất hàng
- cất hành
- cất mình
- cất nhắc
- cất quân
- cất rượu
- cất giọng
- cất miệng
- cất quyền
- cất tiếng
- cất cao lên
- cất vào hòm
- cất vào kho
- cất vào két
- cất vào túi
- cất gánh nặng
- cất phân đoạn
- cất tiếng hát
- cất vào thùng