cất giọng trong Tiếng Anh là gì?

cất giọng trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ cất giọng sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • cất giọng

    to begin to sing; to burst/break into song

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • cất giọng

    Begin to sing, begin a song; raise one's voice

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • cất giọng

    to raise one’s voice