cất quyền trong Tiếng Anh là gì?

cất quyền trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ cất quyền sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • cất quyền

    deprive somebody of his rights as a citizen

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • cất quyền

    Deprive somebody of his rights as a citizen

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • cất quyền

    deprive somebody of his rights as a citizen