cải trong Tiếng Anh là gì?
Từ điển Việt Anh
cải
* dtừ
cabbage
* đtừ
to change, to alter, to reform, to correct
cải tên to change one's name
cải niên hiệu to change the dynastic name of the year
to plait in relief, to embroider in relief
lụa cải hoa silk embroidered in relief with a flower design
chiếc làn cói có cải chữ lưa thưa a sedge basket plaited in relief with scattered letters
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
cải
* noun
Cabbage
* verb
To change, to alter
cải tên: to change one's name
cải niên hiệu: to change the dynastic name of the year
cải lão hoàn đồng: to change old age and restore youth, to rejuvenate
cải tà quy chính: to turn a new leaf, to mend one's ways
cải tử hoàn sinh: to raise from the dead
To plait in relief, to embroider in relief
lụa cải hoa: silk embroidered in relief with a flower design
Từ điển Việt Anh - VNE.
cải
(1) to change, reform, tap; (2) cabbage
- cải
- cải bẹ
- cải bổ
- cải củ
- cải họ
- cải lá
- cải mả
- cải mỹ
- cải tổ
- cải đỏ
- cải bắp
- cải cay
- cải cúc
- cải dầu
- cải giá
- cải hoa
- cải hóa
- cải hối
- cải nồi
- cải quá
- cải tâm
- cải tạo
- cải đạo
- cải đổi
- cải biên
- cải biến
- cải biển
- cải cách
- cải danh
- cải dung
- cải dạng
- cải dụng
- cải huấn
- cải lông
- cải lịnh
- cải nhậm
- cải sang
- cải thìa
- cải tiến
- cải táng
- cải tính
- cải xoăn
- cải chính
- cải hoạch
- cải luyện
- cải lương
- cải nhiệm
- cải ra đi
- cải thiện
- cải trang