cải trang trong Tiếng Anh là gì?

cải trang trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ cải trang sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • cải trang

    to disguise oneself; to impersonate; to masquerade

    cải trang thành người đi buôn to disguise oneself as a merchant

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • cải trang

    * verb

    To dress in disguise

    tên gián điệp cải trang làm phụ nữ để trốn: the spy dressed in disguise as a woman to flee

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • cải trang

    to disguise oneself