cải tổ trong Tiếng Anh là gì?

cải tổ trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ cải tổ sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • cải tổ

    to reform; to reorganize; to reshuffle

    cải tổ chính phủ to reshuffle a government

    cải tổ một đảng phái to reorganize a political party

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • cải tổ

    * verb

    To reshuffle, to reorganize

    cải tổ chính phủ: to reshuffle a government

    cải tổ một đảng phái: to reorganize a political party

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • cải tổ

    to reorganize, restructure; reconstruction, Perestroika