cải lương trong Tiếng Anh là gì?
Từ điển Việt Anh
cải lương
* đtừ
to improve, to reform
cải lương giống lúa to improve a rice strain
cải lương đàn gia súc to improve a herd of domestic animals
* ttừ
reformist
tư tưởng cải lương reformist ideology
những tổ chức cải lương reformist organizations
* dtừ
reform
cải lương hương chính rural reform (thời phong kiến và thuộc pháp) reformed theatre, renovated theatre, modern play
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
cải lương
* verb
To improve, to reform
cải lương giống lúa: to improve a rice strain
cải lương đàn gia súc: to improve a herd of domestic animals
* adj
Reformist
tư tưởng cải lương: reformist ideology
những tổ chức cải lương: reformist organizations
* noun
Reform
cải lương hương chính: rural reform (thời phong kiến và thuộc Pháp)
Reformed theatre in the South Vietnam
Từ điển Việt Anh - VNE.
cải lương
to improve, reform; (modern) play
- cải
- cải bẹ
- cải bổ
- cải củ
- cải họ
- cải lá
- cải mả
- cải mỹ
- cải tổ
- cải đỏ
- cải bắp
- cải cay
- cải cúc
- cải dầu
- cải giá
- cải hoa
- cải hóa
- cải hối
- cải nồi
- cải quá
- cải tâm
- cải tạo
- cải đạo
- cải đổi
- cải biên
- cải biến
- cải biển
- cải cách
- cải danh
- cải dung
- cải dạng
- cải dụng
- cải huấn
- cải lông
- cải lịnh
- cải nhậm
- cải sang
- cải thìa
- cải tiến
- cải táng
- cải tính
- cải xoăn
- cải chính
- cải hoạch
- cải luyện
- cải lương
- cải nhiệm
- cải ra đi
- cải thiện
- cải trang