cải quá trong Tiếng Anh là gì?

cải quá trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ cải quá sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • cải quá

    correct a mistake, right an error; reform; turn over a new leaf

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • cải quá

    Correct a mistake, right an error

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • cải quá

    to reform, amend, correct, make right