cải chính trong Tiếng Anh là gì?

cải chính trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ cải chính sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • cải chính

    * đtừ

    to give the lie to, to reject as unfounded, to correct, to deny, to rectify, to refute

    cải chính tin đồn nhảm to reject a false rumour as unfounded

    sự thật đã cải chính những luận điệu vu khống của địch facts gave the lie to the enemy's slanderous charges

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • cải chính

    * verb

    To give the lie to, to reject as unfounded, to correct

    cải chính tin đồn nhảm: to reject a false rumour as unfounded

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • cải chính

    to deny, reject