cải giá trong Tiếng Anh là gì?

cải giá trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ cải giá sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • cải giá

    * dtừ

    (of widow) to marry again, to remarry

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • cải giá

    * verb

    To remarry (sau khi chồng chết hoặc sau khi ly dị)

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • cải giá

    to remarry (after being widowed)