cải tạo trong Tiếng Anh là gì?
cải tạo trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ cải tạo sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
cải tạo
to improve
cải tạo đất bạc màu to improve impoverished soil
to transform
cải tạo nền kinh tế to transform the economy
cải tạo xã hội chủ nghĩa và xây dựng chủ nghĩa xã hội là hai mặt khắn khít của cách mạng xã hội chủ nghĩa socialist transformation and socialist construction are two inseparable aspects of the socialist revolution
to re-educate
lao động cải tạo con người labour re-educates man
cải tạo tư tưởng ideological re-education
xem học tập cải tạo
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
cải tạo
* verb
To transform, to improve, to remould, to re-educate
Từ điển Việt Anh - VNE.
cải tạo
to reconstruct, reorganize, reeducate; reeducation
Từ liên quan
- cải
- cải bẹ
- cải bổ
- cải củ
- cải họ
- cải lá
- cải mả
- cải mỹ
- cải tổ
- cải đỏ
- cải bắp
- cải cay
- cải cúc
- cải dầu
- cải giá
- cải hoa
- cải hóa
- cải hối
- cải nồi
- cải quá
- cải tâm
- cải tạo
- cải đạo
- cải đổi
- cải biên
- cải biến
- cải biển
- cải cách
- cải danh
- cải dung
- cải dạng
- cải dụng
- cải huấn
- cải lông
- cải lịnh
- cải nhậm
- cải sang
- cải thìa
- cải tiến
- cải táng
- cải tính
- cải xoăn
- cải chính
- cải hoạch
- cải luyện
- cải lương
- cải nhiệm
- cải ra đi
- cải thiện
- cải trang