cải tiến trong Tiếng Anh là gì?

cải tiến trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ cải tiến sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • cải tiến

    to innovate; to improve; to ameliorate

    cải tiến chất lượng to improve quality

    cải tiến quản lý xí nghiệp to improve enterprise management

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • cải tiến

    * verb

    To improve

    cải tiến quản lý xí nghiệp: to improve the management of enterprise

    dùng công cụ cải tiến: to make use of improved tools

    xe cải tiến: an improved handcart (fitted with ball bearings)

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • cải tiến

    to improve