cải nhiệm trong Tiếng Anh là gì?

cải nhiệm trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ cải nhiệm sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • cải nhiệm

    như cải nhậm

    kim thì cải nhiệm nam bình (truyện kiều) kim should assume new office in nam-ping

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • cải nhiệm

    (cũ) Designate to a new post

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • cải nhiệm

    designate to a new post