cải nhiệm trong Tiếng Anh là gì?
cải nhiệm trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ cải nhiệm sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
cải nhiệm
như cải nhậm
kim thì cải nhiệm nam bình (truyện kiều) kim should assume new office in nam-ping
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
cải nhiệm
(cũ) Designate to a new post
Từ điển Việt Anh - VNE.
cải nhiệm
designate to a new post
Từ liên quan
- cải
- cải bẹ
- cải bổ
- cải củ
- cải họ
- cải lá
- cải mả
- cải mỹ
- cải tổ
- cải đỏ
- cải bắp
- cải cay
- cải cúc
- cải dầu
- cải giá
- cải hoa
- cải hóa
- cải hối
- cải nồi
- cải quá
- cải tâm
- cải tạo
- cải đạo
- cải đổi
- cải biên
- cải biến
- cải biển
- cải cách
- cải danh
- cải dung
- cải dạng
- cải dụng
- cải huấn
- cải lông
- cải lịnh
- cải nhậm
- cải sang
- cải thìa
- cải tiến
- cải táng
- cải tính
- cải xoăn
- cải chính
- cải hoạch
- cải luyện
- cải lương
- cải nhiệm
- cải ra đi
- cải thiện
- cải trang