cải cách trong Tiếng Anh là gì?
cải cách trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ cải cách sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
cải cách
to innovate; to reform
mấy năm nay ngân hàng không cải cách gì cả the banks haven't come up with any new ideas; the banks haven't innovated for years
cải cách thủ tục to reform the procedure
innovation; reform
thực hiện cải cách giáo dục to carry out the reform in education; to reform education
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
cải cách
danh từ & động từ
Reform
cải cách dân chủ: a democratic reform
thực hiện cải cách giáo dục: to carry out the reform in education, to reform education
cải cách ruộng đất: agrarian reform, land reform, agrarian revolution
cải cách điền địa: bourgeois agrarian reform
Từ điển Việt Anh - VNE.
cải cách
to reform, renovate; reform
Từ liên quan
- cải
- cải bẹ
- cải bổ
- cải củ
- cải họ
- cải lá
- cải mả
- cải mỹ
- cải tổ
- cải đỏ
- cải bắp
- cải cay
- cải cúc
- cải dầu
- cải giá
- cải hoa
- cải hóa
- cải hối
- cải nồi
- cải quá
- cải tâm
- cải tạo
- cải đạo
- cải đổi
- cải biên
- cải biến
- cải biển
- cải cách
- cải danh
- cải dung
- cải dạng
- cải dụng
- cải huấn
- cải lông
- cải lịnh
- cải nhậm
- cải sang
- cải thìa
- cải tiến
- cải táng
- cải tính
- cải xoăn
- cải chính
- cải hoạch
- cải luyện
- cải lương
- cải nhiệm
- cải ra đi
- cải thiện
- cải trang