cánh trong Tiếng Anh là gì?
Từ điển Việt Anh
cánh
* dtừ
wing; pinion (poet)
chim vỗ cánh the bird flaps its wings
cánh bướm a butterfly's wings
petal
cánh hoa a flower's petal
vane
cánh chong chóng a pinwheel's vanes
point
sao vàng năm cánh a five-pointed gold star
flap, door
khép cánh cửa to close a flap of the door
cánh buồm a sail
arm
khoác cánh nhau đi to go arm in arm
gang, clique
cánh bảo hoàng the royalist clique
cánh trẻ chúng mình our gang of youths
leaf, fold
cánh cửa door-leaf
wing
cánh tả left; left wing
cánh hữu rightwing
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
cánh
* noun
Wing
chim vỗ cánh: the bird flaps its wings
cánh bướm: a butterfly's wings
máy bay cánh vuông: a square-winged plane
đội bóng dàn ra hai cánh: the football team spanned out into two wings
cánh tả của một chính đảng: the left wing of a political party
Petal
cánh hoa: a flower's petal
Vane
cánh chong chóng
Từ điển Việt Anh - VNE.
cánh
(1) wing, pedal; (2) [CL for sails]
- cánh
- cánh cờ
- cánh da
- cánh gà
- cánh sẻ
- cánh tả
- cánh úp
- cánh bèo
- cánh cam
- cánh con
- cánh cửa
- cánh gió
- cánh hoa
- cánh hẩu
- cánh hợp
- cánh hữu
- cánh môi
- cánh mũi
- cánh nhỏ
- cánh nửa
- cánh phụ
- cánh rời
- cánh sao
- cánh sau
- cánh sen
- cánh tay
- cánh trả
- cánh vòm
- cánh vảy
- cánh đều
- cánh buồm
- cánh chim
- cánh cung
- cánh cứng
- cánh gián
- cánh hồng
- cánh khuỷ
- cánh khác
- cánh khủy
- cánh kiến
- cánh màng
- cánh phấn
- cánh quân
- cánh quạt
- cánh sinh
- cánh sườn
- cánh tiên
- cánh đuôi
- cánh đồng
- cánh chuồn