cánh quân trong Tiếng Anh là gì?

cánh quân trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ cánh quân sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • cánh quân

    wing, arm

    tấn công cánh quân bên trái to attack the left wing

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • cánh quân

    Wing

    Tấn công cánh quân bên trái: To attack the left wing