cánh cung trong Tiếng Anh là gì?

cánh cung trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ cánh cung sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • cánh cung

    bow back

    dãy núi hình cánh cung a bow-shaped range of mountains

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • cánh cung

    Bow back

    dãy núi hình cánh cung: a bow-shaped range of mountains