cánh cửa trong Tiếng Anh là gì?
cánh cửa trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ cánh cửa sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
cánh cửa
door
sao cánh cửa bên phải bẩn vậy? why is the right half (of the double door) so dirty?
cánh cửa dường như tự mở ra the door seemed to open by itself
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
cánh cửa
* noun
Door; door leaf
Từ điển Việt Anh - VNE.
cánh cửa
door
Từ liên quan
- cánh
- cánh cờ
- cánh da
- cánh gà
- cánh sẻ
- cánh tả
- cánh úp
- cánh bèo
- cánh cam
- cánh con
- cánh cửa
- cánh gió
- cánh hoa
- cánh hẩu
- cánh hợp
- cánh hữu
- cánh môi
- cánh mũi
- cánh nhỏ
- cánh nửa
- cánh phụ
- cánh rời
- cánh sao
- cánh sau
- cánh sen
- cánh tay
- cánh trả
- cánh vòm
- cánh vảy
- cánh đều
- cánh buồm
- cánh chim
- cánh cung
- cánh cứng
- cánh gián
- cánh hồng
- cánh khuỷ
- cánh khác
- cánh khủy
- cánh kiến
- cánh màng
- cánh phấn
- cánh quân
- cánh quạt
- cánh sinh
- cánh sườn
- cánh tiên
- cánh đuôi
- cánh đồng
- cánh chuồn