cánh quạt trong Tiếng Anh là gì?

cánh quạt trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ cánh quạt sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • cánh quạt

    propeller

    cánh quạt của tua bin turbine propellers

    máy bay cánh quạt a propeller-driven plane

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • cánh quạt

    Propeller

    cánh quạt của tua bin: turbine propellers

    máy bay cánh quạt: a propeller-driven plane