cánh sinh trong Tiếng Anh là gì?

cánh sinh trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ cánh sinh sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • cánh sinh

    come to life again, restore to life

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • cánh sinh

    * verb

    to come to life again; to restore to life

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • cánh sinh

    to come to life again, restore to life