cánh sẻ trong Tiếng Anh là gì?
cánh sẻ trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ cánh sẻ sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
cánh sẻ
crossed
bắn chéo cánh sẻ to lay a cross fire
rào cánh sẻ to build a fence with posts set crosswise
pink, lotus-coloured
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
cánh sẻ
Crossed
bắn chéo cánh sẻ: to lay a cross fire
rào cánh sẻ: to build a fence with posts set crosswise
Từ liên quan
- cánh
- cánh cờ
- cánh da
- cánh gà
- cánh sẻ
- cánh tả
- cánh úp
- cánh bèo
- cánh cam
- cánh con
- cánh cửa
- cánh gió
- cánh hoa
- cánh hẩu
- cánh hợp
- cánh hữu
- cánh môi
- cánh mũi
- cánh nhỏ
- cánh nửa
- cánh phụ
- cánh rời
- cánh sao
- cánh sau
- cánh sen
- cánh tay
- cánh trả
- cánh vòm
- cánh vảy
- cánh đều
- cánh buồm
- cánh chim
- cánh cung
- cánh cứng
- cánh gián
- cánh hồng
- cánh khuỷ
- cánh khác
- cánh khủy
- cánh kiến
- cánh màng
- cánh phấn
- cánh quân
- cánh quạt
- cánh sinh
- cánh sườn
- cánh tiên
- cánh đuôi
- cánh đồng
- cánh chuồn