cánh sẻ trong Tiếng Anh là gì?

cánh sẻ trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ cánh sẻ sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • cánh sẻ

    crossed

    bắn chéo cánh sẻ to lay a cross fire

    rào cánh sẻ to build a fence with posts set crosswise

    pink, lotus-coloured

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • cánh sẻ

    Crossed

    bắn chéo cánh sẻ: to lay a cross fire

    rào cánh sẻ: to build a fence with posts set crosswise