cánh bèo trong Tiếng Anh là gì?

cánh bèo trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ cánh bèo sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • cánh bèo

    (văn chương, từ-nghĩa cũ) drifting condition (of a woman); duckweed; * nghĩa bóng unimportant; of little importance; of small import

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • cánh bèo

    (văn chương, cũ) Drifting condition (of a woman)

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • cánh bèo

    drifting condition (of a woman)