cánh đồng trong Tiếng Anh là gì?
cánh đồng trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ cánh đồng sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
cánh đồng
field
những cánh đồng đang (được) canh tác fields under cultivation
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
cánh đồng
* noun
Field
Từ điển Việt Anh - VNE.
cánh đồng
field
Từ liên quan
- cánh
- cánh cờ
- cánh da
- cánh gà
- cánh sẻ
- cánh tả
- cánh úp
- cánh bèo
- cánh cam
- cánh con
- cánh cửa
- cánh gió
- cánh hoa
- cánh hẩu
- cánh hợp
- cánh hữu
- cánh môi
- cánh mũi
- cánh nhỏ
- cánh nửa
- cánh phụ
- cánh rời
- cánh sao
- cánh sau
- cánh sen
- cánh tay
- cánh trả
- cánh vòm
- cánh vảy
- cánh đều
- cánh buồm
- cánh chim
- cánh cung
- cánh cứng
- cánh gián
- cánh hồng
- cánh khuỷ
- cánh khác
- cánh khủy
- cánh kiến
- cánh màng
- cánh phấn
- cánh quân
- cánh quạt
- cánh sinh
- cánh sườn
- cánh tiên
- cánh đuôi
- cánh đồng
- cánh chuồn