cánh tay trong Tiếng Anh là gì?

cánh tay trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ cánh tay sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • cánh tay

    arm

    cánh tay anh ta mạnh lắm he is very strong in the arm

    giơ một cánh tay lên đỡ đòn to raise his arm and stop a blow

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • cánh tay

    * noun

    Arm, right arm, right hand

    giơ một cánh tay lên đỡ đòn: to raise his arm and stop a blow

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • cánh tay

    arm