cánh tay trong Tiếng Anh là gì?
cánh tay trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ cánh tay sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
cánh tay
arm
cánh tay anh ta mạnh lắm he is very strong in the arm
giơ một cánh tay lên đỡ đòn to raise his arm and stop a blow
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
cánh tay
* noun
Arm, right arm, right hand
giơ một cánh tay lên đỡ đòn: to raise his arm and stop a blow
Từ điển Việt Anh - VNE.
cánh tay
arm
Từ liên quan
- cánh
- cánh cờ
- cánh da
- cánh gà
- cánh sẻ
- cánh tả
- cánh úp
- cánh bèo
- cánh cam
- cánh con
- cánh cửa
- cánh gió
- cánh hoa
- cánh hẩu
- cánh hợp
- cánh hữu
- cánh môi
- cánh mũi
- cánh nhỏ
- cánh nửa
- cánh phụ
- cánh rời
- cánh sao
- cánh sau
- cánh sen
- cánh tay
- cánh trả
- cánh vòm
- cánh vảy
- cánh đều
- cánh buồm
- cánh chim
- cánh cung
- cánh cứng
- cánh gián
- cánh hồng
- cánh khuỷ
- cánh khác
- cánh khủy
- cánh kiến
- cánh màng
- cánh phấn
- cánh quân
- cánh quạt
- cánh sinh
- cánh sườn
- cánh tiên
- cánh đuôi
- cánh đồng
- cánh chuồn